Chinese to Vietnamese

How to say 中国人民解放军海军 in Vietnamese?

Hải quân Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc

More translations for 中国人民解放军海军

中国人民解放军  🇨🇳🇷🇴  Pla
人民海军  🇨🇳🇷🇴  Marina poporului
八一建军节  🇨🇳🇷🇴  1 august Ziua Armatei
地上放中国的歌曲  🇨🇳🇷🇴  Pune cântece chinezești pe pământ
你好,我是中国人  🇨🇳🇷🇴  Bună, sunt chinez
放假我还要来工作,不要拆电源  🇨🇳🇷🇴  Trebuie să vin la muncă în vacanță, nu-mi lua puterea

More translations for Hải quân Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc